Hướng dẫn lựa chọn quạt HVLS tối ưu cho nhà xưởng, kho, trung tâm logistics và thương mại
Quạt trần công nghiệp HVLS (High Volume Low Speed) đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc làm mát không gian lớn nhờ khả năng tạo lưu lượng gió cao, vận hành êm ái và tiết kiệm điện. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng sản phẩm, người dùng cần nắm rõ 3 yếu tố kỹ thuật cốt lõi gồm CFM, đường kính cánh và motor.
Bài viết này phân tích chi tiết các yếu tố trên dưới góc nhìn kỹ thuật, giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách đánh giá hiệu suất quạt HVLS và tránh sai lầm khi chọn sản phẩm giá rẻ nhưng thông số không thực tế.
1. CFM – Chỉ số lưu lượng gió quan trọng nhất trong quạt HVLS
CFM là gì?
CFM (Cubic Feet per Minute) là lượng không khí mà quạt di chuyển được trong một phút. Đây là tiêu chí số 1 đánh giá hiệu suất quạt công nghiệp.
CFM càng cao → khả năng làm mát, lưu thông không khí càng hiệu quả.
1.1. Sự khác biệt giữa CFM “thực” và CFM “quảng cáo”
Nhiều thương hiệu trên thị trường (đặc biệt là nhóm giá rẻ hoặc đối thủ từ Canada, Trung Quốc, Ấn Độ…) công bố CFM theo phương pháp cũ – không theo chuẩn DOE của Hoa Kỳ, dẫn đến số liệu bị phóng đại gấp 2–4 lần.
Ví dụ từ bảng đối thủ:
| Model | Đường kính | CFM theo DOE (thực) | CFM phương pháp cũ (quảng cáo) |
|---|---|---|---|
| CP60HP | 60″ | ~10.681 CFM | ~46.500 CFM |
| CP56HP | 56″ | ~10.152 CFM | ~27.500 CFM |
➡️ Số liệu quảng cáo có thể cao gấp 3–4 lần thực tế.
Trong khi đó, các hãng cao cấp như Big Ass Fans (USA) công bố CFM theo chuẩn DOE + AMCA nên số liệu minh bạch, đo lường chính xác.
2. Đường kính quạt – yếu tố quyết định lượng không khí bao phủ
2.1. Vì sao đường kính quan trọng?
Quạt HVLS tạo gió bằng cách đẩy khối không khí khổng lồ xuống sàn rồi lan ra ngang.
Do đó đường kính càng lớn → cột gió càng rộng → hiệu quả càng cao.
Phạm vi bao phủ tham khảo (tùy motor & thiết kế cánh):
| Đường kính | Phạm vi bao phủ |
|---|---|
| 3.0m (10 ft) | 300 – 450 m² |
| 4.2m (14 ft) | 500 – 800 m² |
| 5.0m (16 ft) | 900 – 1.200 m² |
| 7.3m (24 ft – dòng lớn nhất) | 1.500 – 2.500 m² |
Các hãng cấp thấp thường tăng RPM để bù hiệu suất, dẫn đến:
- Motor nóng
- Ồn cao
- Tốn điện
- Tuổi thọ giảm
Trong khi Big Ass Fans hoặc hãng top-tier dùng RPM thấp → tạo gió êm hơn và bền hơn.
3. Motor – trái tim của quạt HVLS
3.1. Motor Gearbox vs Direct-Drive
Có 2 loại motor chính:
✔ Motor Gearbox (truyền động hộp số) – công nghệ cũ
- Ồn cao hơn
- Nhiều chi tiết chuyển động → dễ hỏng
- Cần bảo trì định kỳ (thay dầu)
- Tốn điện hơn
✔ Motor Direct-Drive (không hộp số) – công nghệ hiện đại
- Siêu êm (35–45 dBA)
- Tiết kiệm 30–45% điện
- Không bảo trì
- Ít rung → tuổi thọ dài hơn
- Phù hợp kho lạnh, nhà xưởng, trung tâm thương mại
Big Ass Fans (USA), MacroAir (USA), Hunter Industrial… đều dùng motor Direct-Drive trên dòng cao cấp.
4. Kết hợp 3 yếu tố: CFM – Đường kính – Motor → hiệu suất thực tế
Chọn quạt không chỉ nhìn CFM, mà phải xét tổng thể thiết kế
Ví dụ:
- Một quạt 60 inch (1.5m) nhưng công bố CFM 46.000 → không thể đúng, vượt xa cả HVLS 7.3m.
- Một quạt 5m nhưng dùng motor gearbox → ồn và tốn điện hơn direct-drive.
- Quạt 7.3m nhưng CFM thấp → thiết kế cánh khí động học kém.
5. Gợi ý lựa chọn quạt HVLS theo diện tích
| Diện tích | Đường kính đề xuất | Motor |
|---|---|---|
| < 400 m² | 3.7m – 4.3m | Direct-Drive |
| 400 – 1.000 m² | 4.3m – 5.5m | Direct-Drive |
| 1.000 – 2.500 m² | 6.1m – 7.3m | Direct-Drive (ưu tiên) |
6. Tiêu chuẩn đánh giá quạt HVLS tốt
✔ CFM theo DOE/AMCA
✔ Motor Direct-Drive
✔ Cánh nhôm 6061/7075 hoặc sợi composite
✔ Kiểm soát rung tốt (blade retention system)
✔ Controller thông minh (VFD tích hợp)
✔ Bảo hành motor ≥ 3–15 năm
Việc lựa chọn quạt trần công nghiệp HVLS cần dựa trên phân tích kỹ thuật rõ ràng, không chỉ nhìn vào thông số CFM được quảng cáo. Các yếu tố cốt lõi như:
- CFM thực theo DOE/AMCA
- Đường kính phù hợp không gian
- Motor Direct-Drive tiết kiệm điện – vận hành êm
- Thiết kế khí động học cánh
quyết định 90% hiệu suất và tuổi thọ quạt.
Phân Tích Kỹ Thuật Quạt Trần Công Nghiệp: CFM – Đường Kính – Motor (HVLS Fans)